Tủ cấy vi sinh (Tủ cấy vô trùng) Laminar, dòng khí ngang Esco model AHC-6D_

Liên hệ

Tủ cấy vi sinh – Tủ vô trùng dòng khí ngang AHC-6D_ của Esco là lựa chọn cao cấp cho những chuyên gia nghiên cứu, kết hợp hài hòa của tính kinh tế, kết cấu chất lượng cao cấp, độ ồn thấp, và ứng dụng rộng rãi, phù hợp với ngân sách.
Esco là nhà sản xuất tủ dòng khí vô trùng hàng đầu thế giới trong lĩnh vực khoa học đời sống. Kể từ năm 1978, Esco đã lắp đặt hàng chục nghìn các tủ dòng khí vô trùng cung cấp môi trường sạch cho vô số các ứng dụng khác nhau.

Liên hệ mua hàng

Phương thức thanh toán

Thông số kỹ thuật tủ cấy vi sinh AHC-6D_
Model: AHC-6D_
Hãng sản xuất: Esco

Đặc tính chính:
Hệ thống quạt hiệu năng cao:

Sản xuất bởi ebm-papst® của Đức, là loại quạt bôi trơn vĩnh viễn, động cơ ly tâm với thiết kế rotor ngoài. Động cơ được lựa chọn là loại động cơ tiết kiệm năng lượng thiết kế nhỏ gọn và mỏng. Được thiết kế để có khả năng tự làm mát cho động cơ. Tất cả các bộ phận quay được thiết kế cân bằng, nhờ đó, giảm độ ồn, độ rung
Hệ thống màng lọc ULPA:
Màng lọc ULPA sản xuất bởi hãng Camfil Farr® Thụy Sỹ, hoạt động với hiệu suất tiêu chuẩn cho lớn hơn 99,999% các hạt kích cỡ từ 0,1 đến 0,3 micron. Cho hiệu quả làm sạch lớn hơn màng lọc HEPA truyền thống nhiều lần.
Bề mặt:
Mặt trước nghiêng góc, mặt trước cạnh làm việc vát góc, tường biên bằng kính để dễ dàng tối ưu cho điều kiện làm việc.
Đèn huỳnh quang: 
Đèn huỳnh quang sáng trắng với chấn lưu điện tử, cung cấp ánh sáng trắng 5000k cho độ rọi tuyệt vời tới vùng làm việc, giảm căng thẳng khi làm việc với thời gian dài. Chấn lưu điện tử cho ánh sáng không nhấp nháy và sáng ngay lập tức khi bật
Thông số kỹ thuật:
Model AHC-6D_
Kích thước ngang 1.8 meters (6′)
Kích thước ngoài (W x D x H) + Không chân đế 1950 x 804 x 1175 mm 76.8″ x 31.6″ x 46.3″
+ Với chân đế tùy chọn loại 711 mm (28″)  1950 x 804 x 1886 mm 76.8″ x 31.6″ x 74.2″
Kích thước trong vùng làm việc (W x D x H)  1795 x 632 x 575 mm 70.7″ x 24.9″ x 22.6″
Thể tích vùng làm việc 1.13 m2 (12.16 sq.ft)
Vận tốc dòng khí trung bình 0.45 m/s (90 fpm) at initial setpoint
Thể tích khí 1667 m3 /h (981 cfm)
Hiệu suất màng lọc ULPA >99.999% kích cỡ hạt trong khoảng 0.1 đến 0.3µm
Độ ồn theo IEST-RP-CC002.2*:   60 dBA
Độ rọi với nền ngoài tối 1510 Lux (140 foot candles)
Cấu tạo thân chinh Thép 1.2 mm (0.05”) 18 gauge mạ điện với gia nhiệt cùng epoxy-polyester , mạ hạt phía ngoài
Cấu tạo vùng làm việc Thép không gỉ loại 304 cấp 4B độ dày 1.2 mm (0.05″)
Cấu tạo hai biên Kính cường lực hấp thụ tia UVđô dày 5 mm (0.2″), trong suốt, không màu
Trọng lương tịnh 198 kg (436 lbs)
Khối lượng vận chuyển 267.3 kg (589 lbs)
Kích thước vận chuyển (W x D x H)  2040 x 820 x 1610 mm 80.3″ x 32.3″ x 63.4″
Thể tích vận chuyển 2.69 m3 (95.0 cu.ft)