Tính năng chính
- Dòng tủ cấy vô trùng OptoMair phù hợp cho các ứng dụng liên quan tới nấm học, vi sinh thực phẩm, thực vật và nuôi cấy tế bào động vật có vú, dược lâm sàng và các giao thức bệnh viện, phòng sạch, lắp ráp bán dẫn, dược phẩm, hàng không vũ trụ và các thiết bị y tế công nghiệp, ở các ứng dụng không yêu cầu bảo vệ sản phẩm.
- Cánh quạt cong với động cơ rô to ngoài mang lại hiệu quả điện năng đẳng cấp hàng đầu cho chi phí vận hành thấp hơn.
- Có thêm màng tiền lọc có thể thay thế giúp giữ lại các hạt bụi lớn trong dòng khí thổi vào trước khi vào màng lọc chính, bảo vệ màng lọc chính khỏi thiệt hại và kéo dài tuổi thọ màng lọc chính.
- Tất cả sản phẩm Esco được sản xuất cho hầu hết yêu cầu ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Tất cả thành phần được thiết kế chịu hóa chất tối đa và tăng cường độ bền cho tuổi thọ sử dụng lâu dài. Thân tủ chính của tủ cấy vô trùng được làm bằng thép sơn tĩnh điện cấp công nghiệp.
- Vùng làm việc đơn tấm bằng thép không gỉ với thiết kế các góc trước cong tạo thoải mái cho người vận hành.
- Đèn sử dụng chấn lưu điện tử, độ chiếu sáng 5000k trong tủ ánh sáng trắng ấm, cung cấp chiếu sáng hoàn hảo cho vùng làm việc và giảm thiểu mệt mỏi cho người vận hành. Hệ thống chiếu sáng không nháy và khởi động ngay lập tức.
- Tủ cấy vô trùng Esco đã được kiểm tra nhiễm khuẩn chéo và bảo vệ sản phẩm bằng phương pháp kiểm tra vi sinh vật theo tiêu chuẩn EN 12469.
- Mỗi tủ cấy vô trùng đều được nhà máy kiểm định an toàn, chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế.
- Tủ cấy vô trùng Esco được bảo hành 3 năm, trừ phần tiêu hao và phụ kiện. Vui lòng liên hệ đại lý địa phương để biết thêm chi tiết.
Các model
Model No. | External Dimensions | Internal Dimensions | Airflow Velocity (Inflow) | Electrical | |
Without base stand | Without optional base stand | ||||
ACB-4A1 | 1340 x 629.5 x 983 mm (52.8” x 24.8” x 38.7”) |
1340 x 629.5 x 1694 mm (52.8” x 24.8” x 66.7”) |
1270 x 525 X 570 mm (50.0” x 21.4” x 22.4”) |
0.30 m/s (60 fpm) |
230 V 50 Hz |
ACB-4A3 | 115V 50 Hz |
||||
ACB-6A1 | 1950 x 629.5 x 983 mm (76.8” x 24.8” x 38.7”) |
1950 x 629.5 x 1694 mm (76.8” x 24.8” x 66.7”) |
1880 x 525 x 570 mm (74.0” x 21.4” x 22.4”) |
230 V 50 Hz |
|
ACB-6A3 | 115V 50 Hz |
Thông số kỹ thuật
Tủ an toàn sinh học cấp 2 – Class II Biological Safety Cabinet