Những lợi ích quan trọng
- Được NSF chứng nhận với tiêu chuẩn NSF/ANSI 49
- Được SFDA chứng nhận với YY0569
Tính năng chính
- Thế hệ động cơ DC ECM mới nhất đến từ Mỹ, là trái tim của tủ an toàn sinh học
- Vùng áp suất âm bao quanh vùng bị nhiễm áp suất dương, không sử dụng túi vải
- Màng lọc ULPA tuổi thọ cao được dùng cho cả khí cấp và khí thải (dựa trên IEST-RP-CC001.3) với hiệu suất lọc 99.999% với các hạt cỡ 0.1-0.3 micron
- Bề mặt làm việc một mảnh chống tràn. Không sử dụng vít và mối nối trong buồng thao tác giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
- Vách sau liền một mảnh với các góc cạnh được làm cong đảm bảo cho việc vệ sinh và khử trùng.
- Màng lọc khí cấp được đặt góc phù hợp nhằm đạt dòng khí đồng đều nhất
- Vi xử lý Esco SentinelTM Gold với màn hình LCD nền xanh lớn, hiển thị tất cả những tham số an toàn một cách đồng thời trên cùng một màn hình
- Chế độ Quickstart, tắt/ mở quạt và đèn bằng cách di chuyển cửa kính đến đúng vị trí
- Cổng xuất dữ liệu RS 232 cho phép giám sát các tham số vận hành của tủ
- Cửa kính không khung dễ dàng làm sạch
- Mặt trước cong tăng cường sự thoải mái và tiện lợi
- Màn hình và bàn phím điều khiển chếch xuống tuân thủ ADA
- Luồng khí tản nhiệt duy trì độ an toàn bằng cách ngăn ngừa sự tắc nghẽn
- Lớp phủ ISOCIDETM chống khuẩn trên tất cả bề mặt được sơn giảm thiểu nhiễm
- Các vùng bắt khí phía bên tối ưu hóa việc ngăn chặn nhiễm
Các model
Model No. | External Dimensions | Internal Dimensions | Airflow Velocity (Inflow) | Airflow Velocity (Downflow) | Electrical | |
With base stand | With optional base stand | |||||
LB2-3B1-E | 1115 x 852 x 1610 mm (44.0″ x 33.5″ x 63.3″) |
1115 x 852 x 2321 mm (44.0″ x 33.5″ x 91.4″) |
970 x 623 x 715 mm (38.2″ x 24.5″ x 28.1″) |
0.53 m/s (105 fpm) |
0.31 m/s (60 fpm) |
230 VAC 50Hz |
LB2-4B1-E | 1420 x 852 x 1610 mm (56.0″ x 33.5″ x 63.3″) |
1420 x 852 x 2321 mm (56.0″ x 33.5″ x 91.4″) |
1270 x 623 x 715 mm (50.0″ x 24.5″ x 28.1″) |
230 VAC 50Hz |
||
LB2-5B1-E | 1725 x 852 x 1610 mm (68.0″ x 33.5″ x 63.3″) |
1725 x 852 x 2321 mm (68.0″ x 33.5″ x 91.4″) |
1570 x 623 x 715 mm (61.8″ x 24.5″ x 28.1″) |
230 VAC 50Hz |
||
LB2-6B1-E | 2030 x 852 x 1610 mm (80.0″ x 33.5″ x 63.3″) |
2030 x 852 x 2321 mm (80.0″ x 33.5″ x 91.4″) |
1870 x 623 x 715 mm (73.6″ x 24.5″ x 28.1″) |
230 VAC 50Hz |
||
LB2-8B3-E | 2600 x 852 x 1610 mm (102.4″ x 33.5″ x 63.3″) |
2600 x 852 x 2321 mm (102.4″ x 33.5″ x 91.4″) |
2440 x 623 x 715 mm (96.0″ x 24.5″ x 28.1″) |
230 VAC 50Hz |
Thông số kỹ thuật
Tủ an toàn sinh học cấp 2 – Class II Biological Safety Cabinet