Công suất và model | 6l x 3 bồn “WMB-306” | 11l x 3 bồn “WMB-311” | |
Nhiệt độ hoạt động và độ chính xác | Từ 5-100°C so với nhiệt độ môi trường, ±0.1°C | ||
Đồng đều về nhiệt và cảm biến | ±1.0°C, PT100 | ||
Nhiệt năng | 800W x 3 bồn | 1kW x 3 bồn | |
Đếm giờ và hẹn giờ | 99 giờ 59 phút ( cả thời gian nghỉ và hoạt động liên tục), thông báo lỗi và hết giờ | ||
Hiển thị | Hiển thị kĩ thuật số LCD với tính năng ánh sáng ngược | ||
Điều khiển | Điều khiển số Fuzzy độc lập, với núm Jog-shuttle (xoay + ấn) | ||
Mạch an toàn | Bảo vệ khi nhiệt độ, dòng điện tăng qua ngưỡng, cảm biến lỗi, rò rỉ | ||
Chất liệu | Thép không gỉ (phi 304) bên trong và bọc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài. Khung giữ bằng thép không gỉ | ||
Nắp | Nắp phẳng bằng thép không gỉ | ||
Van xả | Van dưới bệ máy | ||
Kích thước Dài x rộng x cao | Không gian hiệu quả | (300x155x110 mm) x 3 bồn | (300x240x110 mm) x 3 bồn |
Trong | (300x155x150 mm) x 3 bồn | (300x240x150 mm) x 3 bồn | |
Ngoài | 655x450x360 mm | 840x450x360 mm | |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 130 x 165 x 320 mm | ||
Kích thước đóng gói(mm) và khối lượng cả bì (kg) | 880 x 470 x 380mm | 880 x 470 x 380mm | |
1 pha, nguồn 120v, 60Hz hoặc 230V, 50/60Hz |
*. Các đặc điểm kĩ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.