THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH
Thang đo 5.9 đến 8.5 pH
Độ phân giải 0.1 pH
Độ chính xác ± 0.1 pH
Thuốc thử HI93710-01
Độ đục
Thang đo 0.00 đến 50.0 NTU
Độ phân giải 0.01 (0.00 đến 9.99); 0.1 NTU (10.0 đến 50.0)
Độ chính xác ±0.5 NTU hoặc ±5% kết quả đo
Hiệu chuẩn 2 điểm , 0.00 và 20.0 FTU
Dung dịch hiệu chuẩn HI93102-0: 0 FTU
HI93102-20: 20 FTU
Clo dư và Clo tổng
Thang đo Clo Dư: 0.00 đến 2.50 mg/L (ppm) Cl2
Clo Tổng: 0.00 đến 3.50 mg/L (ppm) Cl2
Độ phân giải 0.01 mg/L
Độ chính xác ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
Thuốc thử Clo dư: HI93701-01
Clo tổng: HI93711-01
Axit Cyanuric
Thang đo 0 đến 80 mg/L (ppm)
Độ phân giải 1 mg/L
Độ chính xác ±1 mg/L ±15% kết quả đo
Thuốc thử HI93722-01
Iot
Thang đo 0.0 đến 12.5 mg/L (ppm) I2
Độ phân giải 0.1 mg/L
Độ chính xác ±0.1 mg/L ±5% kết quả đo
Thuốc thử HI93718-01
Brôm
Thang đo 0.00 đến 8.00 mg/L (ppm) Br2
Độ phân giải 0.01 mg/L
Độ chính xác ±0.08 mg/L ±3% kết quả đo
Thuốc thử HI93716-01
Sắt thang thấp
Thang đo 0.00 đến 1.00 mg/L (ppm) Fe
Độ phân giải 0.01 mg/L
Độ chính xác ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo
Phương pháp TPTZ
Thuốc thử HI93746-01
Thông số máy đo
Nguồn đèn LED @525nm
Ghi dữ liệu Đến 25 bản
Tự Động Tắt sau 10 phút ở chế độ đo; sau 1 tiếng ở chế độ chuẩn kể từ lần đo cuối cùng
Môi Trường 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin 4 x 1.5V
Kích thước 220 x 82 x 66 mm
Khối lượng 510 g
Bảo hành 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành gốc)
Cung cấp gồm – Máy đo HI93102 kèm pin
– 2 cuvet với nắp
– Phiếu bảo hành (không bảo hành nếu không có phiếu bảo hành)
– Chứng chỉ chất lượng của máy đo
– Hướng dẫn sử dụng
– Hộp đựng bằng giấy
Dung dịch hiệu chuẩn độ đục và thuốc thử mua riêng
——————————-
Thông tin liên hệ mua hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM
#Hanna #HannaInstruments
#dungcudoluong #butdo #maydo #checker #butdoHanna
#dododuc
#Axit_Cyanuric
#doclo
#doIot
#doBrom
#HI93102