Máy đo EC/TDS/Trở kháng/ độ mặn đặc điểm cho nước siêu tinh khiết HI98197 (ĐÃ BAO GỒM VAT)

39.469.000 

còn 10 hàng

Model: 18479597650 Danh mục:

Liên hệ mua hàng

Phương thức thanh toán

Máy đo EC/TDS/Trở kháng/ độ mặn đặc điểm cho nước siêu tinh khiết (ĐÃ BAO GỒM VAT)

Code: HI98197

Hãng sản xuất: [Hanna Instruments/ Mỹ

Chi tiết sản phẩm:

– Máy đo cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.

– Độ phân giải lên đến 0.001 µS/cm

– Đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn/Nhiệt Độ chỉ với 1 điện cực

– Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng

– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.

– Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện đặc biệt để đo nước tinh khiết.

– Vali đựng máy chắc chắn.

HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG 5 ĐIỂM

Máy tự động nhận đệm và hiệu chuẩn độ dẫn lên đến 5 điểm với các điểm có sẵn và 1 điểm cho 100% NaCl

USP

HI98192 có thể được sử dụng để thực hiện tất cả ba giai đoạn của phương pháp USP cần thiết để đo EC của nước sạch và tạo một báo cáo khi có một trong 3 giai đoạn được đáp ứng (nên dùng HI98197 khi đo nước tinh khiết)

Auto Hold

Nút AutoHold giữ giá trị ổn định đầu tiên trên màn hình

CỔNG Quick DIN KẾT NỐI ĐIỆN CỰC

Giúp kết nối nhanh chóng, đơn giản và không bị xoắn hay rối giữa các sợi dây.

KẾT NỐI USB

– HI98192 có thể truyền dữ liệu trực tiếp với máy tính bằng cáp USB.

– Chỉ cần tải phần mềm HI92000 miễn phí từ website HANNA

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

ĐỘ DẪN – EC

Thang đo:

0.000 đến 9.999 μS/cm;

10.00 đến 99.99 μS/cm;

100.0 đến 999.9 μS/cm;

1.000 đến 9.999 mS/cm;

10.00 đến 99.99 mS/cm;

100.0 đến 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm)

Độ phân giải: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm

Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn: tự động đến 5 điểm với 7 chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)

TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN – TDS

Thang đo TDS

0.00 đến 99.99 ppm (mg/L);

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L);

1.000 đến 9.999 ppt (g/L);

10.00 đến 99.99 ppt (g/L);

100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Độ phân giải TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)

Độ chính xác TDS:

±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn TDS: Dưạ trên hiệu chuẩn độ dẫn

TRỞ KHÁNG

Thang đo:

0.1 đến 99.9 Ω•cm;

100 đến 999 Ω•cm;

1.00 đến 9.99 KΩ•cm;

10.0 đến 99.9 KΩ•cm;

100 đến 999 KΩ•cm;

1.00 đến 9.99 MΩ•cm;

10.0 đến 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±10Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn

——————————

Thông tin liên hệ mua hàng:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM

Website: https://www.vinaqu.mos.vn/

🏠 Địa chỉ: Số 27, TT5.2 Khu đô thị Ao Sào, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

☎️ Điện thoại/Zalo: 0328105589

📧 Email: sales@vinaqu.mos.vn

#Máy_đo_EC_TDS_trở kháng_độ mặn_ cho_nước_siêu_sạch

#Máy_đo_cho_nước_siêu_sạch

#Máy_đo_nước

#Máy_đo_EC

#Máy_đo_TDS

#Máy_đo_trở kháng

#Máy_đo_độ_mặn

#dụng_cụ

#đo

#máy_đo_nhiệt_độ

#máy_đo_đa_năng

Trọng lượng 100 kg