Máy đo EC/TDS/Nacl/ Trở kháng/Nhiệt độ để bàn hiện đại HI5321-02 (ĐÃ BAO GỒM VAT)

27.755.000 

còn 10 hàng

Model: 23767299802 Danh mục:

Liên hệ mua hàng

Phương thức thanh toán

Máy đo EC/TDS/Nacl/ Trở kháng/Nhiệt độ để bàn hiện đại (ĐÃ BG VAT)

Code: HI5321-02

Hãng sản xuất: Hanna Instrumets/ Mỹ

Cung cấp bao gồm:

– Máy đo HI5321

– Đầu dò EC/TDS/Trở Kháng/NaCl/Nhiệt độ HI76312 với dây cáp dài 1m

– 4 gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm

– 2 gói dung dịch chuẩn 12880 µS/cm

– 2 gói dung dịch chuẩn 5000 µS/cm

– 2 gói dung dịch rửa điện cực

– Giá đỡ điện cực HI76404W

– Adapter 12V

– Pipet nhựa

– Chứng chỉ chất lượng cho máy và đầu dò

– Hướng dẫn sử dụng

– Phiếu bảo hành

– Hộp đựng bằng giấy

THÔNG SỐ KỸ THUẠT;

Thang đo:

0.000 đến 9.999 µS/cm

10.00 đến 99.99 µS/cm

100.0 đến 999.9 µS/cm

1.000 đến 9.999 mS/cm

10.00 đến 99.99 mS/cm

100.0 đến 999.9 mS/cm

Độ phân giải: 0.001µS/cm; 0.01µS/cm; 0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm

Độ chính xác: ±1% kết quả đo được (±0.01 µS/cm)

Hằng số cell: 0.0500 đến 200.00

Loại cell: 2, 4 cell

Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm hoặc nhiều điểm

Nhắc nhở hiệu chuẩn: Có

Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/oC

Bù nhiệt độ: Không kích hoạt / Linear / Non linear (Nước tự nhiên)

Nhiệt độ tham khảo: 5.0 đến 30.0 °C

Cấu hình: Đến 10

USP : có

TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN – TDS

Thang đo:

0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)

10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)

1.000 đến 9.999 ppt (g/L)

10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Độ phân giải:

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt

Độ chính xác: ±1% kết quả đo được (±0.01 ppm)

Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

TRỞ KHÁNG

Thang đo:

0.1 đến 99.9 Ω•cm

100 đến 999 Ω•cm

1.00 đến 9.99 KΩ•cm

10.0 đến 99.9 KΩ•cm

100 đến 999 KΩ•cm

1.00 đến 9.99 MΩ•cm

10.0 đến 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải: 0.1Ω•cm; 1Ω•cm;0.01 KΩ•cm; 0.1KΩ•cm;1KΩ•cm;0.01MΩ•cm; 0.1MΩ•cm*

Độ chính xác: ±2% kết quả đo được (±1 Ω•cm)

Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn

ĐỘ MẶN – NaCl

Thang đo:

0.00 đến 42.00 PSU

0.00 đến 80.00 ppt (g/L)

0.0 đến 400.0%

Độ phân giải: 0.01 PSU, 0.01 ppt, 0.1%

Độ chính xác: ±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn:

– 0.00 đến 42.00 PSU : Theo hiệu chuẩn độ dẫn

– 0.00 đến 80.00 ppt (g/L) : Theo hiệu chuẩn độ dẫn

– 0.0 đến 400.0%: hiệu chuẩn 1 điểm tại 100% với dung dịch HI7037 mua riêng

NHIỆT ĐỘ

Thang đo: -20.0 đến 120.0ºC; -4.0 đến 248.0ºF

Độ phân giải: 0.1°C, 0.1 °F

Độ chính xác: ±0.2°C; ±0.4 °F

Hiệu chuẩn: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)

THÔNG SỐ MÁY ĐO

Kết nối máy tính: Cổng USB

GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn

Nguồn điện: Adapter 12V

Kích thước: 160 x 231 x 94 mm

Khối lượng: 1.2 Kg

——————————

Thông tin liên hệ mua hàng:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM

#dụng_cụ

#máy_đo

#đo

#máy_đo_nhiệt_độ

#tds

#máy_đo_tổng_hợp

#máy_đo_đa_năng

#máy_đo_hiện_đại

Trọng lượng 1200 kg