Cốc chia vạch/ Cốc có mỏ50ml/100ml/150ml/250ml

25.000 39.000 

Model: 20678422008 Danh mục:

Liên hệ mua hàng

Phương thức thanh toán

Cốc thủy tinh có mỏ chia vạch chịu nhiệt 50ml/100ml/150ml/250ml

Hãng sản xuất: Onelab

Tình trạng hàng: Có sẵn

Thông tin sản phẩm:

– Cốc thủy tinh chịu nhiệt, hãng onelab được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, cơ sở sản xuất, trung tâm y tế, trường học

– Cốc có mỏ ở phần trên, nên dễ để rót, để chứa các mẫu, dung dịch trong quá trình thí nghiệm, thân cốc hình trụ tròn với đáy bằng phẳng, có vạch chia rõ ràng

– Được làm bằng thủy tinh Borosilicate 3.3 có khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chồng hóa chất tốt, cấu trúc với độ bền cơ học ổn định

#Cốc_thủy_tinh_có_mỏ

#Cốc_có_mỏ

#Cốc_thí_nghiệm

#Cốc_chịu_nhiệt

#Cốc_chia_vạch

#Dụng_cụ_thí_nghiệm

#Dụng_cụ

Trọng lượng 10 kg
Dung tích

`125ml, 0,1ml, 0,2ml, 0,5ml, 100 ml – 14/23, 100 ml – 19/26, 100 ml – 24/29, 100 ml – 29/32, 100 ml 24/29 & 19/26, 100 ml 29/32 & 19/26, 1000 ml 24/29 & 19/2, 1000 ml 29/32 & 19/2, 10000ml – NS 24/29, 1000ml, 1000ml – F42mm, 1000ml – NS 24/29, 1000ml 29/32, 100ml, 100ml – 0.2, 100ml – 1ml, 100ml – 2, 100ml – F34mm, 100ml – NS 14/23, 100ml 29/32, 10ml, 10ml – 0,05, 10ml – 0,2ml, 10ml – 0.05, 10ml – NS 10/19, 10ml/0.2ml, 125ml, 150 ml – 19/26, 150 ml – 24/29, 150 ml – 29/32, 150ml, 15ml, 1ml, 1ml – NS 10/19, 2000, 2000ml, 2000ml – NS 29/32, 200ml, 200ml – NS 14/23, 20ml, 20ml – NS 10/19, 25 ml – 14/23, 25 ml – 19/26, 25 ml – 24/29, 250 ml – 14/23, 250 ml – 19/26, 250 ml – 24/29, 250 ml – 29/32, 250 ml 24/29 & 19/26, 250 ml 29/32 & 19/26, 250ml, 250ml – 2ml, 250ml – F34mm, 250ml – NS 14/23, 250ml 29/32, 25ml, 25ml – 0,05, 25ml – 0,5ml, 25ml – 0.05, 25ml – NS 10/19, 25ml/0.1ml, 2ml, 2ml – NS 10, 300ml, 30ml, 3ml, 400ml, 40ml, 4ml, 50 ml – 14/23, 50 ml – 19/26, 50 ml – 24/29, 50 ml – 29/32, 50 ml – NS 12/21, 500 ml 24/29 & 19/26, 500 ml 29/32 & 19/26, 500ml, 500ml – 5ml, 500ml – F34mm, 500ml – NS 19/26, 500ml 29/32, 50ml, 50ml – 0.1, 50ml – 1, 50ml – 1ml, 50ml – F34mm, 50ml – NS 12/21, 50ml 29/32, 50ml/0.1ml, 5ml, 5ml – 0,1ml, 5ml – NS 10/19, 600ml, 60ml, 6ml, 7ml, 800ml, 8ml, 9ml, G3 – 15ml, G3 – 30ml, G3 – 50ml, G4 – 15ml, G4 – 30ml, G4 – 50ml