Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Máy sấy phun SD-06AG sử dụng với: chất lỏng và dung môi
Kiểu phun: 02 kênh phun dạng vòi
Khả năng sấy: tối đa đạt xấp xỉ 1000-1500ml/h
Dải chính xác nhiệt độ: 50℃ ~ 250℃ (nhiệt độ tại đầu vào) ±1%
Dải tốc độ khí làm khô: 10 ~ 30m³/hr
Dải áp suất không khí phun: 0.2 – 2.8 Bar
Dải lượng khí nạp vào: 60 ~ 2000ml/h
Cài đặt nhiệt độ đầu vào: điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Hiển thị nhiệt độ đầu ra: kỹ thuật số
Cài đặt tốc độ dòng khí làm khô: điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Cài đặt tốc độ bơm nạp vào: điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Dải áp xuất khí phun: 2m³/giờ tại 2 bar – 1.7m³ tại 4 bar
Thiết bị làm sạch đường khí phun: Bộ đếm thời gian tự động
Các chức năng bổ trợ: tắt mở bơm
Bộ ghi cổng ra: Kết nối RS232
Gia nhiệt: 3kW
Bơm vào: bơm nhu động tốc độ biến đổi
Đầu phun: 0.5mm lắp sẵn (tiêu chuẩn)
Bơm khí cho bộ phun: hợp nhất
Khoang làm khô: thủy tinh borosilicate
Cyclone: thủy tinh borosilicate
Lọ thu mẫu: thủy tinh chịu lực (500ml tiêu chuẩn)
Quạt: điều khiển bằng màn hình cảm ứng
Áp suất khí tối đa: 70mbar
Đường kính đường xả: O/D 50mm
Bộ đếm khoảng thời gian chặn: điều khiển cảm ứng tại 1,4 & 9 giây
Nhiệt độ phòng để vận hành: 5℃ ~ 35℃
Độ ồn (dB) tại khoảng cách 0.5m và 1m: 0.5m = 68.6 dB 1.0m = 66.8 dB
Kích thước bên ngoài: 1110 x 825 x 600mm
Trọng lượng: 80kg
Nguồn cung cấp: AC 220/240V 50/60Hz 13A
Cung cấp bao gồm
Máy chính: model SD-06AG
Glassware Kit
1x SDS2018 – khoang chính tiêu chuẩn
1x SDS2022 – Cyclone
1x SDS2006 – chai mẫu 500ml
1x SDS2010 – Ống thu nước thải
Phụ kiện
1x SDS2031 – 2m ống Silicone
2x SDS2011 – SVL Khẩu nối vít (screw adaptors)
2x SDS2012 – PTFE seals
1x SDS2042 – 0.5mm De-blocker needle
1x SDS2033 – Assorted O-rings for atomiser
1x SDS1006 – bộ vòi phun 1.0mm (nozzle assembly)
1x SDS2041 – 1.0mm De-blocker needle
Gọi mua hàng