Đặc trưng:
- Máy sinh khí ti tơ cung cấp áp suất và lưu lượng không đổi
- Hệ thống lập trình hoàn toàn tự động
- Bảo trì dễ dàng và tiết kiệm không gian
Máy tạo khí Nitơ:
- Cung cấp áp suất và lưu lượng không đổi
- Hệ thống lập trình hoàn toàn tự động
- Bảo trì dễ dàng và tiết kiệm không gian
- Hoạt động dễ dàng và dễ dàng
- Cải thiện hiệu suất thiết bị
- Tái tạo hoàn toàn, độ bền với công nghệ PSA (hấp thụ xoay áp)
SPECIFICATIONS | Nitrogen Gas Specification of TNA-01 & TNA-01A | Zero Air Specification of TNA-01 & TNA-01A | |
Flow Rate | |||
Capacity of TNA-01 | 500ml/min at | 4000ml/min | |
Capacity of TNA- 01A | 200ml/min | 1500ml/min | |
ATN-02 (M) | 500ml/min to 10 LPM | — | |
Pressure | 5 kg/cm² | ||
Moisture | < 2 ppm | < 2 ppm | |
Oxygen | < 5 ppm | — | |
Total Hydro Carbon (THC) | < 0.3 ppm | < 0.3 ppm | |
CO & CO2 | < 2 ppm | < 2 ppm | |
Purity | UHP / GC grade | UHP / GC grade | |
Micron particulates | < 0.01μ | < 0.01μ | |
Method of Purification | Pressure Swing Adsorption (PSA) & Depressurizations | ||
Start up time | 2 hr / programmable by timer | 10 min | |
Electrical requirements | 230 V AC, 50 Hz, 1 ph, 5 Amp |