Tính năng sản phẩm:
• Tế bào PEM nhiều lớp có tuổi thọ cao mới
• Sử dụng dễ dàng
• Tốc độ dòng chảy cao lên đến 4000 cc / phút
• Áp suất cao lên đến 16 bar (232 psi)
• RS 232/485 và chuẩn USB
• Tiêu chuẩn tự động nạp đầy
• Độ tinh khiết cao: 99,99999%
• Máy sấy không cần bảo dưỡng
• Quy trình an toàn và tự giám sát
• Áp suất cao GLS điều khiển điện tử (đã được cấp bằng sáng chế)
Các ứng dụng chính:
• Khí mang cho GC và GS-MS
• GC-FID / GC-NPD / GC-FPD
• THA
• Cảm biến khí
• Pin nhiên liệu
• ICP-MS khí va chạm
Thông số kỹ thuật:
Model: HG PRO | 4000 | 4000 LN |
General data | ||
Electrolytic cell | PEM technology | |
Drying system | PSA (Pressure Swing Adsorption) / TSA (Thermal Swing Adsorption) | |
H2 purity | >99.99999%*1 Dew-point -75°C | >99.99999%*1 Dew-point -80 °C |
Outlet pressure | 12 bars (174 psi) / 16 bars (232 psi) (optional) | |
H2 flow-rate cc/min (Max) | 4000 | |
Dimensions (W x D x H) | 44.5 x 66 x 61.5 cm | |
Net weight (no water in tank) | 52 kg | 53 kg |
N2 content | < 3 ppm | < 1ppm |
Communication | ||
RS-232 / USB / RS-485 | Standard | |
Digital I/O | Standard | |
LAN | Optional | |
Software functions | ||
Parallel mode | Ready on board | |
Automatic tank refill | Standard | |
Fill Hydride canister function | Standard | |
Water | ||
Quality Required | Deionized, ASTM II, <0.1uS | |
Supply pressure (max) | 0 bar (0 psi), 0.5 bar (7.25 psi) | |
Flow rate (max) | 0.25 l/h | |
Internal tank capacity | 20 L | |
Electrical data | ||
Type of connection | IEC 320-C14 | |
Power supply voltage | 240 Vac (±10%) 50/60 Hz | |
Nominal power (Max) | 1450W | |
Fuse rating (5x20mm) | 6.3A (250 Vac – T) | |
Connections | ||
Hydrogen outlet | 1/8” compression fitting | |
Water | Quick release push-in fitting | |
Operating/storage conditions | ||
Working Temperature | 5-40°C (41-104°F)*2 | |
Storage Temperature | 1-50°C (34-122°F) | |
Humidity (max, non condensing) | 70% | |
Noise | < 50dB(A) | |
IP rating | IP20 | |
Pollution degree rating | 2 (with no aromatic compounds) | |
Altitude | < 2000m |