Thông số và đặc tính kỹ thuật
- Tủ an toàn sinh học cấp II của Esco sử dụng thế hệ động cơ DC ECM mới nhất đến từ Mỹ, là trái tim của tủ an toàn sinh học
- Vùng áp suất âm bao quanh vùng bị nhiễm áp suất dương, không sử dụng túi vải
- Màng lọc UL.PA tuổi thọ cao được dùng cho cả khí cấp và khí thải (dựa trên IEST-RP-CC001.3) với hiệu suất lọc 99.999% với các hạt cỡ 0.1-0.3 micron
- Bề mặt làm việc một mảnh chống tràn. Không sử dụng vít và mối nối trong buồng thao tác giúp dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
- Vách sau liền một mảnh với các góc cạnh được làm cong đảm bảo cho việc vệ sinh và khử trùng.
- Màng lọc khí cấp được đặt góc phù hợp nhằm đạt dòng khí đồng đều nhất
- Vi xử lý Esco S.entinel Gold với màn hình LCD nền xanh lớn, hiển thị tất cả những tham số an toàn một cách đồng thời trên cùng một màn hình
- Chế độ Quickstart, tắt/ mở quạt và đèn bằng cách di chuyển cửa kính đến đúng vị trí
- Cổng xuất dữ liệu RS 232 cho phép giám sát các tham số vận hành của tủ
- Cửa kính không khung dễ dàng làm sạch
- Mặt trước cong tăng cường sự thoải mái và tiện lợi
- Màn hình và bàn phím điều khiển chếch xuống tuân thủ ADA
- Luồng khí tản nhiệt duy trì độ an toàn bằng cách ngăn ngừa sự tắc nghẽn
- Lớp phủ IS.OCIDE chống khuẩn trên tất cả bề mặt được sơn giảm thiểu n.hiễm
- Các vùng bắt khí phía bên tối ưu hóa việc ngăn chặn nhiễm
- Chế độ ban đêm/ chế độ nghỉ giảm tiêu thụ năng lượng trong khi vẫn ngăn chặn khỏi bị n.hiễm
Thông số kỹ thuật:
Model: LA2-8A2
- Kích thước cơ bản: 2.4 meters ( 8′)
- Kích thước ngoài * (W x D x H): 2600 x 852 x 1610 mm 102.4″ x 33.5″ x 63.4″
- Kích thước trong tủ (W x D x H): 2440 x 623 x 670 mm 96.0″ x 24.5″ x 26.4″
- Diện tích vùng làm việc: 1.2 m2 (13 sq.ft.)
- Cửa mở kiểm tra: 203 mm (8″)
- Cửa mở làm việc: 248 mm (9.8″)
- Tốc độ dòng khí trung bình khí vào: 0.53 m/s (105 fpm)
- Tốc độ dòng khí trung bình khí cấp: 0.33 m/s (65 fpm
- Thể tích khí vào: 945 m3 / h (560 cfm)
- Thể tích khí cấp, 63%: 1681 m3 / h (990 cfm
- Thể tích khí xả, 37%: 945 m3 / h (560 cfm)
- Thể tích khí yêu cầu xả với cổ hút lựa chọn thêm: 1540 m3 / h (913 cfm)
- Thể tích khí Áp suất tại cồ khí thải: 100 Pa / 0.40 in H2 O
- Hiệu quả màng lọc: >99.999% kích thước hạt 0.1 đến 0.3 microns theo IEST-RP-CC001.3
- Âm thanh phát xạ NSF / ANSI 49: 63 dBA
- Âm thanh phát xạ EN 12469: 60dBA
- Cường độ ánh sáng huỳnh quang8: > 1230 Lux (> 114 foot-candles)
- Cấu trúc tủ: Thép sơn tĩnh điện sơn phủ ISOCIDE và Epoxy 1.2 mm (0.05″) / 18 tấm
- Điện (110-130V, AC, 60Hz, 1Ф) Công suất tủ (FLA): 13 A
- Điện (110-130V, AC, 60Hz, 1Ф) tủ BTU: 3573
- Khối lượng net: 580 kg / 1279 lbs
- Khối lượng vận chuyển: 640 kg / 1411 lbs
- Khối lượng vận chuyển tối đa: 2720 x 950 x 1900 mm 84.6″ x 37.4″ x 74.8″
- Thể tích vận chuyển tối đa: 4.91 m³ (173 cu.ft.)
Tủ an toàn sinh học cấp 2 – Class II Biological Safety Cabinet
Phân loại kết nối trong tủ an toàn sinh học (Biological safety cabinet)